UPS VERTIV LIEBERT GXT5-3000IRT2UXL 3KVA/3KW
Liên hệ
-
Mô tả
-
Tab tùy chỉnh
-
Nhận xét
Thông số kỹ thuật sản phẩm | GXT5-3000IRT2UXL |
Part Number | 01202005 |
NGÕ RA | |
Hiệu suất AC-AC | 94% |
Điện áp xuất xưởng mặc định(V) | 200/208/220/230/240VAC (người dùng có thể tuỳ chỉnh)±3% |
Tần số (Hz) |
50/60 Hz |
Dạng sóng | Sóng sin chuẩn |
Chuẩn kết nối nguồn ngõ ra | C13x6C19 |
Khả năng chịu quá tải (Chế độ có lưới điện) | >200% trong 250ms; 150-200% trong 2s; 125-150% trong 50 giây; 105-125% trong 60 giây; |
NGÕ VÀO | |
Điện áp danh định (V) | 230 VAC, độ biến thiên phụ thuộc vào công suất tải ngõ ra |
Ngưỡng điện áp hoạt động không qua ắc quy | 115 - 288 VAC (với ngưỡng 100 - 161VAC, công suất bị suy giảm) |
Điện áp tối đa cho phép | 288VAC |
Tần số | 40 - 70Hz, tự động nhận dạng |
Chuẩn cắm ngõ vào | C20 |
ẮC QUY | |
Dòng sạc | Mặc định 2.25A, tối đa 8A |
Loại ắc quy | Ắc quy axit chì, kín khí, miễn bảo dưỡng |
Số lượng x Điện áp x Dung lượng | 6 x 12V x 9.0AH |
Thời gian lưu điện chế độ Full tải | 3 phút |
Thời gian lưu điện chế độ Nửa tải | 9 phút |
Thời gian sạc | Sạc 3 giờ đạt 90% dung lượng (tính từ lúc xả cạn pin với 100% tải đến lúc UPS tự động shutdown) |
VẬT LÝ | |
Kích thước WxDxH (mm) | 430 x 540 x 85 |
Trọng lượng (kg) | 28.5 |
THÔNG SỐ CHUNG | |
Nhiệt độ vận hành | 0-50oC (chịu được 50oC khi chịu tải với công suất thấp hơn) |
Nhiệt độ bảo quản | -15oC đến +40oC |
Độ ẩm | 0-95% không ngưng tụ |
Độ cao | Lên đến 3000m tại 25oC |
Độ ồn với khoảng cách 1m (dBA) | ≤48 dBA với khoảng cách 1m so với mặt trước, < 48 dBA với khoảng cách 1m so với mặt sau hoặc mặt hông |
Tiêu chuẩn an toàn | IEC62040-1:2008 version, GS mark; CE: UL1778 5th Edition and CSA 22.2 No 107.1 |
EMI/EMC/C-Tick EMC | EN 62040-2:2006; EN 61000-3-3:2013; EN 61000-3-3:2013 |
Surge Immunity | ANSI C62.41 Category B IEC 61000-4-5 Surges/Lighting |
Transportation | ISTA Procedure 1A |
Nội dung tùy chỉnh viết ở đây