Wifi Acess Point Grandstream GWN7630

Liên hệ

-Bộ phát Wifi trong nhà (Indoor) 802.11ac.

-Hỗ trợ sử dụng 16 SSID, cho phép 200 người dùng đồng thời.

-Tính năng Mesh kết nối không dây, roaming tự động.

-Wifi marketing: Facebook, Wechat, kết nối server Radius, Landing page (Web), cấp Voucher.

-Băng thông: 2,3 Gbps.

-Hỗ trợ chuẩn Wifi: IEEE 802.11 a/b/g/n/ac (Wave-2).

-Hạn chế truy cập Wifi theo ngày giờ (Ví dụ: Được truy cập vào giờ làm việc và khóa lại khi hết giờ làm việc)

-Hỗ trợ Client Isolation (AP Isolation/Wireless Isolation/Station Isolation) -> chỉ truy cập web, không được kết nối mạng nội bộ.

-Công nghệ mới nhất 4x4 MU-MIMO gia tăng vùng phủ sóng và loại bỏ điểm chết.

-Hoạt động ở 2 tần số 2.4Ghz và 5Ghz chuẩn mới nhất IEEE802 ac/a/nb/g.

-Băng thông 2.3Gbps cho phạm vi phủ sóng lên tới 175 mét.

-Với 2 cổng mạng 10/100/1000 hỗ trợ PoE và 1 cổng USB.

-Hỗ trợ tính năng Mesh cho các vị trí không chạy được dây.

-Wifi marketing: Facebook, Wechat, kết nối server Radius, Landing page (Web), cấp Voucher.

-Hỗ trợ cloud controller và local controller.

-Bảo mật cao cấp chuẩn mã hóa SHA256, hỗ trợ QoS.

Features

-2.33 Gbps wireless throughput and 2 Gigabit wireline ports.

-Dual-band 4x4: 4 MU-MIMO technology.

-Self power adaptation upon auto detection of PoE or PoE+.

-Supports 200+ concurrent Wi-Fi client devices.

-Up to 175-meter coverage range.

-Advanced QoS to ensure real-time performance of low-latency applications.

-Anti-hacking secure boot and critical data/control lockdown via digital signatures, unique security certificate/ random default password per device.

-Embedded controller can manage up to 50 local GWN series APs; GWN.Cloud offers unlimited AP management.

Đặc tính kỹ thuật

Wi-Fi Standards IEEE 802.11 a/b/g/n/ac (Wave-2)
Antennas 4 dual band internal antennas
2.4GHz, gain 4dBi
5 GHz, gain 5dBi
Wi-Fi Data Rates IEEE 802.11ac: 6.5 Mbps to 1733Mbps
IEEE 802.11a: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
IEEE 802.11n: 6.5Mbps to 600Mbps
IEEE 802.11b: 1, 2, 5.5, 11 Mbps
IEEE 802.11g: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
Frequency Bands 2.4GHz radio: 2412 - 2484 MHz
5GHz radio: 5180 - 5825 MHz
Channel Bandwidth 2.4G: 20 and 40 MHz
5G: 20,40 and 80 MHz
Wi-Fi and System Security WEP, WPA/WPA2-PSK, WPA/WPA2 Enterprise, anti-hacking secure boot and critical data/control lockdown via digital signatures, unique security certificate and random default password per device
MIMO 4 x 4:4 2.4G (MIMO)
4 x 4:4 5G (MU-MIMO)
Coverage Range Up to 175 meters
Maximum TX Power 2.4G: 27 dBm
5G: 25 dBm
Receiver Sensitivity 2.4G
802.11b: -96dBm@1Mbps, -88dBm@11Mbps; 802.11g: -93dBm @6Mbps, -75dBm@54Mbps;
802.11n 20MHz: -73dBm @MCS7; 802.11n 40MHz:-70dBm @MCS7
5G
802.11a: -92dBm @6Mbps, -74dBm @54Mbps; 802.11ac 20MHz: -67dBm@MCS8;
802.11ac: HT40:- 63dBm @MCS9; 802.11ac 80MHz: -59dBm @MCS9
SSIDs 15 SSIDs per access point
Concurrent Clients 200+
Network Interfaces 2x autosensing 10/100/1000 Base-T Ethernet Ports
Auxiliary Ports 1x Reset Pinhole, 1x Kensington lock
Mounting Indoor wall mount or ceiling mount, kits included
LEDs 3 tri-color LEDs for device tracking and status indication
Network Protocols IPv4, IPv6, 802.1Q, 802.1p, 802.1x, 802.11e/WMM
QoS 802.11e/WMM, VLAN, TOS
Network Management ≤ 50 APs: Light-weight Master in AP
≥ 50 APs: Cloud management (GWN.Cloud)
Power and Green Energy Efficiency Support 802.3 az ;
POE 802.3af/ 802.3at;
Max Consumption: 16.5W
Environmental Operation: 0°C to 40°C
Storage: -10°C to 60°C
Humidity: 10% to 90% Non-condensing
Physical Unit Dimension: 205.3 x 205.3 x 45.9mm; Unit Weight: 590g
Unit + Mounting Kits Dimension : 205.3 x 205.3 x 50.9mm; Unit + Mounting Kits Weight : 710g
Entire Package Dimension: 258 x 247 x 86mm; Entire Package Weight: 930g
Package Content GWN7630 802.11ac Wave-2 Wireless AP, Mounting Kits, Quick Start Guide
Compliance FCC, CE, RCM, IC
Nội dung tùy chỉnh viết ở đây
popup

Số lượng:

Tổng tiền: