Wifi Access Point Grandstream GWN7600
-
Mô tả
-
Tab tùy chỉnh
-
Nhận xét
- Bộ phát Wifi trong nhà (Indoor) 802.11ac Wave 2.
- Hỗ trợ 16 SSID, cho phép lên tới 450 người dùng đồng thời.
- Với 2 anten Dual-band (2.4/5GHz) hỗ trợ công nghệ mới nhất 2x2 MU-MIMO gia tăng vùng phủ sóng và loại bỏ điểm chết.
- Hoạt động ở 2 giải tần 2.4GHz và 5GHz chuẩn mới nhất IEEE802 ac/a/nb/g.
- Tốc độ lên tới 1.75Gbps.
- Phạm vi phủ sóng lên tới 165 mét.
- Hỗ trợ tính năng Mesh, Roaming, Wifi marketing (Facebook, Wechat...).
- Kết nối nhóm mạng roaming 50 thiết bị không cần đăng ký lại khi dịch chuyển giữa các AP.
- Với 2 cổng mạng Ethernet 10/100/1000 hỗ trợ PoE (48V) và 1 cổng USB.
- Hỗ trợ kết nối đồng bộ lên tới 30 thiết bị đồng thời thành 1 mạng vòng tròn duy nhất.
- Bảo mật cao cấp chuẩn mã hóa SHA256.
- Quản lý kết nối và bảo mật: Giới hạn băng thông cho user và SSID, giới hạn thời gian kết nối, khóa bất kỳ client hoặc giới hạn client được kết nối Wifi, giới hạn người dùng trên mỗi AP, hệ thống bảo mật cao nhất chống hack,...
- Hỗ trợ cảnh báo sớm qua email: Cảnh báo tự động khi wifi ngừng hoạt động (bị tắt), cảnh báo khi CPU, RAM bị quá tải,...
- Quản lý qua cloud miễn phí qua Web và Smartphone hoặc quản lý qua thiết bị phần cứng làm controller.
- Hỗ trợ QoS.
Đặc tính kỹ thuật
Model | GWN7600 |
Wi-Fi Standards | IEEE 802.11 a/b/g/n/ac (Wave 2) |
Antennas | 2x 2.4 GHz, gain 3 dBi, internal antenna 2x 5 GHz, gain 3 dBi, internal antenna |
Wi-Fi Data Rates | IEEE 802.11ac: 6.5 Mbps to 867 Mbps |
IEEE 802.11a: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps | |
IEEE 802.11n: 6.5Mbps to 300Mbps; 400Mbps with 256-QAM on 2.4GHz | |
IEEE 802.11b: 1, 2, 5.5, 11 Mbps | |
IEEE 802.11g: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps | |
Frequency Bands | 2.4GHz radio: 2.400 - 2.4835 GHz 5GHz radio: 5.150 - 5.250 GHz, 5.725 - 5.850 GHz |
Channel Bandwidth | 2.4G: 20 and 40 MHz 5G: 20,40 and 80 MHz |
Wi-Fi and System Security | WEP, WPA/WPA2-PSK, WPA/WPA2 Enterprise (TKIP/AES), anti-hacking secure boot and critical data/control lockdown via digital signatures, unique security certificate and random default password per device |
MIMO | 2x2:2 2.4GHz (MIMO), 2x2:2 5GHz (MU-MIMO) |
Coverage Range | Up to 541 ft.(165 meters) |
Maximum TX Power | 5G: 22dBm (FCC)/ 20dBm (CE) 2.4G: 22dBm (FCC)/ 17dBm (CE) |
Reciever Sensitivity | 2.4G 802.11b: -99dBm @1Mbps, -91dBm @11Mbps; 802.11g: -93dBm @6Mbps, -75dBm @54Mbps; 80.11n 20MHz: -72dBm @MCS7; 802.11n 40MHz: -69dBm @MCS7 |
5G 802.11a: -91dBm @6Mbps, -74dBm @54Mbps; 802.11ac 20MHz: -67dBm @MCS8; 802.11ac HT40: -63dBm @MCS9; 802.11ac 80MHz: -60dBm @MCS9 |
|
SSIDs | 16 SSID per radio |
Concurrent Clients | 450+ |
Network Interfaces | 2x autosensing 10/100/1000 Base-T Ethernet Ports |
Auxiliary Ports | 1x USB 2.0 port, 1x Reset Pinhole, 1x Kensington lock |
Mounting | Indoor wall mount or ceiling mount, kits included |
Network Protocols | IPv4, 802.1Q, 802.1p, 802.1x, 802.11e/WMM |
QoS | 802.11e/WMM, VLAN, TOS |
Auto Power Saving | Self power adaptation upon auto detection of PoE or PoE+ |
Power and Green Energy Efficiency | DC Input: 24VDC/1A |
Power over Ethernet 802.3af/802.3at compliant | |
Maximum Power Consumption:13.8W |