Wifi Access Point Grandstream GWN7610
-
Mô tả
-
Tab tùy chỉnh
-
Nhận xét
- Bộ phát Wifi trong nhà (Indoor) 802.11ac.
- Hỗ trợ 16 SSID, cho phép đến 250 người dùng đồng thời.
- Với 3 anten Dual-band (2.4/5GHz) 3x3 hỗ trợ công nghệ mới nhất MIMO gia tăng vùng phủ sóng và loại bỏ điểm chết.
- Hoạt động ở 2 giải tần 2.4GHz và 5GHz chuẩn mới nhất IEEE802 ac/a/nb/g.
- Tốc độ lên tới 1.75Gbps cho phạm vi phủ sóng lên tới 175 mét.
- Hỗ trợ tính năng Mesh cho các vị trí không chạy được dây.
- Wifi marketing: Facebook, Wechat, kết nối server Radius, Landing page (Web), cấp Voucher.
- Kết nối nhóm mạng roaming 50 thiết bị không cần đăng ký lại khi dịch chuyển giữa các AP.
- Bao gồm 2 cổng mạng Ethernet 10/100/1000 hỗ trợ PoE/PoE+ và 1 cổng USB.
- Hỗ trợ kết nối đồng bộ lên tới 50 thiết bị đồng thời thành 1 mạng vòng tròn duy nhất.
- Quản lý kết nối và bảo mật: Giới hạn băng thông cho user và SSID, giới hạn thời gian kết nối, khóa bất kỳ client hoặc giới hạn client được kết nối Wifi, giới hạn người dùng trên mỗi AP, hệ thống bảo mật cao nhất chống hack,...
- Hỗ trợ cảnh báo sớm qua email: Cảnh báo tự động khi Wifi ngừng hoạt động (bị tắt), cảnh báo khi CPU, RAM bị quá tải,...
- Quản lý qua cloud miễn phí qua Web và Smartphone hoặc quản lý qua thiết bị phần cứng làm controller.
- Bảo mật cao cấp chuẩn mã hóa SHA256.
- Hỗ trợ QoS.
Đặc tính kỹ thuật
Model | GWN7610 |
Wi-Fi Standards | IEEE 802.11 a/b/g/n/ac |
Antennas | 3x 2.4 GHz, gain 3 dBi, internal antenna 3x 5 GHz, gain 3 dBi, internal antenna |
Wi-Fi Data Rates | IEEE 802.11ac: 6.5 Mbps to 1300 Mbps |
IEEE 802.11a: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps | |
IEEE 802.11n: 6.5 Mbps to 450 Mbps | |
IEEE 802.11b: 1, 2, 5.5, 11 Mbps | |
IEEE 802.11g: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps | |
Frequency Bands | 2.4GHz radio: 2.400 - 2.4835 GHz 5GHz radio: 5.150 - 5.250 GHz, 5.725 - 5.850 GHz |
Channel Bandwidth | 2.4G: 20 and 40 MHz 5G: 20,40 and 80 MHz |
Wi-Fi Security | WEP, WPA/WPA2-PSK, WPA/WPA2 Enterprise (TKIP/AES) |
MIMO | 3x3:3 2.4GHz, 3x3:3 5GHz |
Coverage Range | 575 ft. (175 meters) |
Maximum TX Power | 5G: 26dBm 2.4G: 26dBm |
Receiver Sensitivity | 2.4G 802.11b: -92dBm@11Mbps; 802.11g: 76dBm@54Mbps; 802.11n 20MHz: -73dBm@MCS7; 802.11n 40MHz:-70dBm@MCS7 |
5G 802.11a: -94dBm@6Mbps; 801.11a: -77dBm@54Mbps; 802.11ac 20MHz: -69dBm@MCS8; 802.11ac HT40:-65dBm@MCS9; 802.11ac 80MHz:-61dBm@MCS9 |
|
SSIDs | 16 SSID per radio |
Concurrent Clients | 250+ |
Network Interfaces | 2x autosensing 10/100/1000 Base-T Ethernet Ports |
Auxiliary Ports | 1x USB 2.0 port, 1x Reset Pinhole, 1x Kensington lock |
Mounting | Indoor wall mount or ceiling mount, kits included |
Network Protocols | IPv4, 802.1Q, 802.1p, 802.1x, 802.11e/WMM |
QoS | 802.11e/WMM, VLAN, TOS |
Auto Power Saving | Self power adaptation upon auto detection of PoE or PoE+ |